Tiếng anh ngành nail – Tổng hợp từ vựng giao tiếp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành nail dành cho các bạn đang có dự định sang định cư Mỹ làm nail. Trong khóa học nail chuyên nghiệp, ngoài việc nắm vững từ vựng, bạn còn được bổ sung thêm bộ câu giao tiếp và hội thoại thực tế trong lĩnh vực làm nail.

Từ vựng tiếng anh ngành nail
Từ vựng tiếng anh ngành nail

Từ vựng tiếng anh ngành nail

  1. Bấm móng tay tiếng Anh: “Nail filing”
  2. Cắt da tay tiếng Anh: “Cuticle cutting”
  3. Chà gót chân tiếng Anh: “Heel buffing”
  4. Đắp bột móng tay tiếng Anh: “Acrylic nail application”
  5. Đầu dũa nail tiếng Anh: “Nail file”
  6. Đi làm nail tiếng Anh: “Nail technician job”
  7. Đồ cắt móng tay tiếng Anh: “Nail clipper”
  8. Đồ trang trí tiếng Anh: “Nail art supplies”
  9. Dũa móng tay tiếng Anh: “Nail buffing”
  10. Gel loang tiếng Anh: “Gel polish”
  11. Móng up tiếng anh: Acrylic nail
  12. Nail bed tiếng anh là – Móng tay
  13. Cuticle tiếng anh là – Màng chân móng
  14. Nail plate tiếng anh là – Lớp móng
  15. Nail tip tiếng anh là – Đầu móng
  16. Nail extension tiếng anh là – Gia tăng móng
  17. Gel polish tiếng anh là – Sơn gel
  18. Acrylic nails tiếng anh là – Móng acrylic
  19. Nail buffer tiếng anh là – Dụng cụ đánh bóng móng
  20. Nail drill tiếng anh là – Máy khoan móng
  21. Nail file tiếng anh là – Dụng cụ dũa móng
  22. Nail clipper tiếng anh là – Kềm cắt móng tay
  23. French tip tiếng anh là – Móng đầu trắng
  24. Nail art tiếng anh là – Trang trí móng tay
  25. Nail wrap tiếng anh là – Đóng gói móng
  26. Nail stencil tiếng anh là – Khuôn móng tay
  27. Nail primer tiếng anh là – Dưỡng móng
  28. Nail glue tiếng anh là – Keo dán móng
  29. Nail cleanser tiếng anh là – Dung dịch tẩy móng
  30. Nail oil tiếng anh là – Dầu dưỡng móng
  31. Nail scissors tiếng anh là – Kéo cắt móng
  32. Nail stamp tiếng anh là – Đóng dấu móng tay
  33. Nail brush tiếng anh là – Cọ vẽ móng tay
  34. Nail remover tiếng anh là – Dung dịch tẩy sơn móng tay
  35. Base coat tiếng anh là – Lớp sơn móng gốc
  36. Top coat tiếng anh là – Lớp sơn móng phủ
  37. UV lamp tiếng anh là – Đèn UV
  38. LED lamp tiếng anh là – Đèn LED
  39. Cuticle pusher tiếng anh là – Đẩy da móng
  40. Nail mask tiếng anh là – Mặt nạ móng
  41. Nail hardener tiếng anh là – Dưỡng móng chống gãy
  42. Nail nourishing oil tiếng anh là – Dầu dưỡng móng
  43. Cuticle remover tiếng anh là – Dung dịch làm mềm da móng
  44. Nail polish thinner tiếng anh là – Dung mỏng sơn móng tay
  45. Nail polish remover tiếng anh là – Dung dịch tẩy sơn móng tay
  46. Nail dehydrator tiếng anh là – Dung dịch khô móng tay
  47. Nail art brush tiếng anh là – Cọ trang trí móng tay
  48. Nail buffer block tiếng anh là – Khối đánh bóng móng tay
  49. Nail stamping plate tiếng anh là – Tấm đóng dấu móng tay
  50. Foil wrap tiếng anh là – Giấy gói móng tay
  51. Nail rhinestone tiếng anh là – Đá móng
  52. Nail glitter tiếng anh là – Bột nhám móng
  53. Nail striping tape tiếng anh là – Dải sơn móng
  54. Nail dotting tool tiếng anh là – Dụng cụ chấm móng
  55. Nail cleanser pad tiếng anh là – Miếng tẩy sạch móng
  56. Nail polish base tiếng anh là – Sơn gốc móng
  57. Nail polish top tiếng anh là – Sơn phủ móng
  58. Nail polish brush tiếng anh là – Cọ sơn móng
  59. Nail polish shaker tiếng anh là – Máy lắc sơn móng
  60. Nail lacquer tiếng anh là – Sơn móng
  61. Nail dangle tiếng anh là – Móng móc chìa khóa
  62. Nail soak tiếng anh là – Ngâm móng
  63. Cuticle oil tiếng anh là – Dầu dưỡng da chân móng
  64. Nail tips tiếng anh là – Đầu móng giả
  65. Nail art pen tiếng anh là – Bút vẽ trang trí móng
  66. Nail stamping tiếng anh là – Đóng dấu móng tay
  67. Gel extension tiếng anh là – Gia tăng móng gel
  68. Silk wrap tiếng anh là – Đóng gói móng bằng lụa
  69. Nail adhesive tiếng anh là – Dán móng
  70. Nail decals tiếng anh là – Tem móng
  71. Nail jewelry tiếng anh là – Trang sức móng tay
  72. Nail powder tiếng anh là – Bột màu móng
  73. Nail polish holder tiếng anh là – Giá đỡ sơn móng
  74. Nail polish pen tiếng anh là – Bút sơn móng
  75. Nail glue remover tiếng anh là – Dung dịch tẩy keo dán móng
  76. Nail polish corrector tiếng anh là – Chỉnh sửa sơn móng
  77. Toe separators tiếng anh là – Đệm chân móng
  78. Nail foils tiếng anh là – Giấy dán móng
  79. Nail primer pen tiếng anh là – Bút dưỡng móng
  80. Nail drill bits tiếng anh là – Mũi khoan móng tay
  81. Nail dust collector tiếng anh là – Máy hút bụi móng tay
  82. Nail dryer tiếng anh là – Máy sấy móng
  83. Nail sterilizer tiếng anh là – Máy khử trùng móng
  84. Nail scissors tiếng anh là – Kéo cắt móng
  85. Nail tweezers tiếng anh là – Nhíp móng
  86. Nail nippers tiếng anh là – Kềm cắt móng
  87. Nail forms tiếng anh là – Khuôn móng tay
  88. Nail clamps tiếng anh là – Kẹp móng
  89. Nail brush cleaner tiếng anh là – Dung dịch làm sạch cọ vẽ móng
  90. Nail barrier tiếng anh là – Dung dịch phủ bảo vệ da chân móng
  91. Nail dust mask tiếng anh là – Khẩu trang chống bụi móng
  92. Nail tips cutter tiếng anh là – Dụng cụ cắt đầu móng giả
  93. Nail sculpting form tiếng anh là – Khuôn tạo hình móng tay
  94. Nail polish organizer tiếng anh là – Bộ sắp xếp sơn móng
  95. Nail art display tiếng anh là – Bảng trưng bày trang trí móng tay
  96. Nail rhinestone picker tiếng anh là – Dụng cụ lấy đá móng
  97. Nail art tape tiếng anh là – Băng keo trang trí móng tay
  98. Nail buffer and shiner tiếng anh là – Dụng cụ đánh bóng và làm sáng móng
  99. Nail art stamping plates set tiếng anh là – Bộ tấm đóng dấu trang trí móng tay
  100. Nail art stickers tiếng anh là – Decal trang trí móng tay
  101. Nail dipping powder tiếng anh là – Bột nhúng móng tay.

Cuộc hội thoại giao tiếp tiếng anh trong ngành nail

Tiếng anh tên kiểu móng nail
Tiếng anh tên kiểu móng nail

Tiếng anh giao tiếp chào khách hàng tới tiệm nail

Nail technician: Hi there, how can I help you today? (Xin chào, hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Customer: Hi, I would like a manicure and pedicure, please. (Xin chào, tôi muốn làm móng tay và móng chân.)

Nail technician: Great, we have a variety of options to choose from. Would you like a basic manicure and pedicure or something more deluxe? (Tuyệt vời, chúng tôi có nhiều lựa chọn để bạn chọn. Bạn muốn làm móng tay và móng chân cơ bản hay một dịch vụ cao cấp hơn?)

Customer: I think I’ll go for the deluxe option. What does it include? (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn dịch vụ cao cấp. Nó bao gồm gì?)

Nail technician: Our deluxe manicure and pedicure includes a hot towel wrap, a scrub to exfoliate your skin, a massage with a moisturizing lotion, and your choice of nail polish. (Dịch vụ làm móng tay và móng chân cao cấp của chúng tôi bao gồm cuộn khăn ướt nóng, một loại tẩy tế bào chết để làm sạch da, mát-xa với kem dưỡng ẩm và sơn móng tùy chọn của bạn.)

Customer: That sounds wonderful. I’ll go for that, please. (Nghe rất tuyệt vời. Tôi sẽ chọn dịch vụ đó.)

Nail technician: Great choice! Please take a seat over there and we’ll get started shortly. (Lựa chọn tuyệt vời! Xin vui lòng ngồi đó và chúng tôi sẽ bắt đầu trong thời gian ngắn.)

Tiếng anh giao tiếp ngành nail khi tư vấn chọn mẫu nail

Nail technician: Hi there, how can I help you today? (Chào bạn, hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Customer: Hi, I’m looking for some new nail designs. (Xin chào, tôi đang tìm kiếm một số thiết kế móng tay mới.)

Nail technician: Sure, we have some great new designs that have been really popular lately. What color and style are you interested in? (Được rồi, chúng tôi có một số thiết kế mới tuyệt vời mà gần đây rất được ưa chuộng. Bạn quan tâm đến màu sắc và kiểu dáng nào?)

Customer: I have a medium skin tone and I want something that will really make my nails pop. (Tôi có làn da trung bình và tôi muốn một thiết kế làm nổi bật móng tay của tôi.)

Nail technician: For your skin tone, I recommend trying a cool-toned shade like lavender or a deep blue. We also have some metallic designs that would look great on you. (Đối với làn da của bạn, tôi đề xuất thử một tông màu lạnh như hoa oải hương hoặc màu xanh đậm. Chúng tôi cũng có một số thiết kế kim loại sẽ trông tuyệt vời trên bạn.)

Customer: Hmm, I like the sound of the metallic designs. Can you show me some options? (Hmm, tôi thích âm thanh của những thiết kế kim loại. Bạn có thể cho tôi xem một số lựa chọn được không?)

Nail technician: Of course! Here are some of our most popular metallic designs. (Tất nhiên rồi! Đây là một số thiết kế kim loại phổ biến nhất của chúng tôi.)

Customer: These are all so pretty! I think I’ll go with this silver one. (Những mẫu này đều đẹp quá! Tôi nghĩ tôi sẽ chọn mẫu bạc này.)

Nail technician: Great choice! Would you like any additional nail art or embellishments? (Lựa chọn tuyệt vời! Bạn có muốn thêm bất kỳ nghệ thuật hoặc trang trí móng tay nào không?)

Customer: No, just the metallic design is perfect for me. (Không, chỉ một thiết kế kim loại là hoàn hảo cho tôi.)

Nail technician: Alright, let’s get started then. Please choose your preferred nail shape and we’ll get started with the manicure. (Được rồi, chúng ta bắt đầu thôi. Vui lòng chọn hình dáng móng tay bạn muốn và chúng tôi sẽ bắt đầu với một cuộn móng tay.)

Các câu tiếng anh giao tiếp trong ngành nail

  1. Can I help you with your nails today? – Bạn cần giúp đỡ gì cho móng tay của bạn hôm nay?
  2. What type of service are you interested in? – Bạn quan tâm đến dịch vụ nào?
  3. How long would you like your nails to be? – Bạn muốn móng tay của bạn dài bao lâu?
  4. Have you had any nail services done before? – Bạn đã từng làm dịch vụ móng tay trước đây chưa?
  5. What’s your nail shape preference? – Bạn ưa thích kiểu móng tay nào?
  6. What kind of nail design would you like? – Bạn muốn có mẫu móng tay nào?
  7. Would you like to add any nail art? – Bạn có muốn thêm bất kỳ hoa văn móng tay nào không?
  8. Do you have any allergies or sensitivities we should be aware of? – Bạn có dị ứng hoặc bất cứ vấn đề gì khác về da chúng tôi cần biết không?
  9. How often do you typically get your nails done? – Bạn thường làm móng tay của bạn bao nhiêu lần?
  10. What’s your preferred nail color? – Bạn thích màu sơn móng tay nào?
  11. Would you like to add any extensions to your nails? – Bạn có muốn thêm bất kỳ đầu móng nào không?
  12. Do you have any damaged nails that need special attention? – Bạn có bất kỳ móng tay nào bị hư hỏng cần được chú ý đặc biệt không?
  13. What’s your budget for your nail services? – Bạn có ngân sách cho dịch vụ móng tay của bạn không?
  14. Would you like to schedule your next appointment now? – Bạn có muốn đặt lịch hẹn tiếp theo ngay bây giờ không?
  15. How would you like to pay for your services? – Bạn muốn thanh toán cho dịch vụ của bạn bằng cách nào?
  16. Can we interest you in any of our current promotions or packages? – Chúng tôi có thể giới thiệu cho bạn bất kỳ ưu đãi hoặc gói dịch vụ hiện tại nào không?
  17. Would you like to leave a tip for your nail technician? – Bạn có muốn để lại tiền tip cho kỹ thuật viên móng tay của bạn không?
  18. How was your experience today? – Trải nghiệm của bạn hôm nay như thế nào?
  19. Do you have any suggestions for how we can improve our services? – Bạn có bất kỳ gợi ý nào để chúng tôi cải thiện dịch vụ của mình không?
  20. Thank you for choosing our nail salon! We hope to see you again soon. – Cảm ơn bạn đã chọn tiệm nail
  21. Are you looking for a specific type of nail polish or brand? – Bạn đang tìm kiếm loại sơn móng tay hoặc thương hiệu cụ thể nào không?
  22. How would you like to shape your nails? – Bạn muốn tạo dáng móng tay như thế nào?
  23. Do you prefer a natural or bold nail look? – Bạn thích kiểu móng tay tự nhiên hay mạnh mẽ hơn?
  24. Would you like to add any extra treatments, such as a hand massage or paraffin wax? – Bạn có muốn thêm bất kỳ liệu pháp phụ nào khác, chẳng hạn như xoa bóp tay hoặc sáp paraffin không?
  25. How would you like to finish your nails – with a glossy or matte top coat? – Bạn muốn hoàn thiện móng tay của mình bằng lớp sơn bóng hay lớp sơn mờ?
  26. Are you looking for a quick manicure or would you like to spend more time on a full spa manicure? – Bạn muốn làm móng tay nhanh chóng hay muốn dành thời gian cho một buổi spa làm móng tay đầy đủ hơn?
  27. Do you have any preferences for the shape of your nails, such as almond, square, or round? – Bạn có sở thích nào cho hình dáng móng tay của bạn, chẳng hạn như hình quả hạnh, vuông hay tròn không?
  28. Would you like to add any nail jewelry, such as gems or studs? – Bạn có muốn thêm bất kỳ trang sức móng tay nào, chẳng hạn như đá quý hoặc chốt không?
  29. Do you have any concerns or problem areas with your nails that you would like us to address? – Bạn có bất kỳ vấn đề hay vùng da nào của móng tay cần chúng tôi giải quyết không?
  30. Would you like to try any of our new nail trends or techniques? – Bạn có muốn thử bất kỳ xu hướng hay kỹ thuật móng tay mới nào của chúng tôi không?

Xem thêm: Bộ dụng cụ làm nail

Xem thêm: Ngón tay giả học nail